Chủ Nhật, 16 tháng 2, 2014

Quyết định 14/2002/QĐ-BNN về Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã quy định trong các Phụ lục của Công ước CITES do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

ARDEIDAE HỌ DIỆC
Ardea goliath Diệc lớn Goliath Heron III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Bubulcus ibis Cò ruồi Cattle Egret III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Ardeola ibis
Casmerodius albus Diệc trắng Common (Great
White) Egret
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là Egretta alba
Egretta garzetta Cò trắng Little Egret III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
BALAENICIPITIDAE
Balaeniceps rex Cò mỏ dày Shoebill, Whale-
headed Stock
II 22/10/87
CICONIIDAE HỌ HẠC
Ciconia boyciana Hạc Nhật Bản Japanese (Oriental)
White Stock
I 01/07/75 Tên khác là
C. ciconia boyciana
Ciconia nigra Hạc đen Black Stock II 01/07/75
Ephippiorhynchus Hạc mỏ to Saddlebill Stock III GH 26/02/76
4
senegalensis III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Jabiru mycteria Cò nhiệt đới Jabiru I
I/r
I/w
AT
AT
01/08/85
01/08/85
06/01/89
Leptoptilos crumeniferus Cò già Marabou Stock III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Mycteria cinerea Hạc rừng Milky Wood Stock I 22/10/87
THRESKIORNITHIDAE HỌ CÒ QUĂM
Bostrychia hagedash Cò quăm Hadada Hadada Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Hagedashia hagedash
Bostrychia rara Cò quăm ngực đốm Spotted-breasted Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Lampribis rarra
Edocimus ruber Cò quăm đỏ Scarlet Ibis II 22/10/87
Geronticus calvus Cò quăm đầu trọc
(Miền Nam)
(Southern) Bald Ibis II 01/07/75
Geronticus eremita Cò quăm đầu trọc Hermit Ibis Waldrapp, III TN 22/04/76
5
(Miền Bắc) Northern Bald Ibis Del
I
01/07/77
28/06/79
Nipponia nippon Cò quăm mào Nhật
Bản
Japanese Crested Ibis I 01/07/75
Platalea leucorodia Cò quăm mỏ thìa White Spoonbill II 01/07/75
Plegadis falcinellus Quắm đen III
Del
TN 22/04/76
01/07/77
Threskionis aethiopicus Cò quăm Saere Saered Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Bao gồm cả loài
T. bernieri
POENICOPTERIDAE HỌ HỒNG HẠC
Poenicopteridae spp All flamigoes II
II/r
II/w
AT
AT
29/07/83
29/07/83
06/01/89
Poenicopterus andinus Hồng hạc Andean II
II
01/07/75
29/07/83
Tên khác là
Phoenicoparrus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus chilensis Hồng hạc Chilê II 01/07/75 Lúc đầu được ghi là
P. ruber chilensis
6
II 29/07/83 Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus jamesi Hồng hạc James II
II
01/07/75
29/07/83
Tên khác là
Phoenicoparrus,
Phoeniconaias minor
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus ruber Hồng hạc III
Del
II
TN 22/04/76
01/07/77
29/07/83
Bao gồm cả loài P. roseus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus ruber ruber Hồng hạc lớn II
II
28/06/79
29/07/83 Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
ANSERIFORMES
BỘ NGỖNG
ANNATIDAE HỌ VỊT
Annatidae spp III GH 26/02/76
Alopochen aegyptiacus Ngỗng Ai cập Egyptian Goose III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas acuta Vịt mốc Northern (Blue-billed)
Pintail
III GH 26/02/76 Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
7
III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Anas aucklandica Mồng két đảo
Auckland
Auckland Island
Flightless Teal
I 16/02/95 Bao gồm cả loài Anas
chlorotis, Anas nesiotis
Anas aucklandica aucklandica Mồng két Auckland II 01/07/75
16/02/95
Bao gồm Các loài phụ của
A. aucklandica
Anas aucklandica chlorotis Mồng két
New Zealand
II
I
01/07/75
16/02/95 Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
Anas aucklandica nesiotis Mồng két Campbell I
I
01/07/75
16/02/95 Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
Anas bernieri Mồng két Madagasca II 01/07/75
Anas capensis Mồng két Cape III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas clypeata Vịt mỏ thìa III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
8
Anas crecca Mồng két III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas diazi I
Del
01/07/75
28/06/79
Anas formosa Mồng két Bai can Bailkal Teal,
Spectacled
Teal,Formosa Teal
II 11/06/92
Anas laysaensis Vịt Laysan Laysan Duck I 01/07/75 Tên khác là A. platyrhynchos
laysanensis
Anas oustaleti Vịt trời Mariana Marianas Mallard I 01/07/75 Tên khác là
A. platyrhynchos và
A.superciliosa
Anas penelope Vịt đầu vàng Eurasian Wigcon III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas querquedula Mòng két mày trắng Garganey III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anser albifrons gambelli Vịt Gambelli II 01/07/75
9
II/r
II/w
Del
CA
CA
01/07/75
29/10/82
29/07/83
Aythya nyroca Vịt mặt trắng Ferruginous Duck,
White-eyed Pochard
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Nyroca nyroca
Branta canadensis leucopareia Ngỗng Canada Alcutian (Canada)
Goose,Tundra Goose
I
I/r
I/w
CA
CA
01/07/75
09/07/75
29/10/82
Branta ruficollis Ngỗng ngực đỏ Red-breasted Goose II 01/07/75
Branta sandvicensis Ngỗng Hawai Hawaiian Goose
(Nene)
I 01/07/75 Tên khác là
Nesochen sandvicensis
Cairina moschata Vịt Matxcơva Muscovy Duck III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Cairina scutulata Ngan cánh trắng White-winged Wood
Duck
I 01/07/75
Coscoroba coscoroba Thiên nga Coscoroba Coscoroba Swan II 01/07/75
Cygnus columbianus
jankowskii
Thiên nga Columbia II 01/07/75 Lúc đầu được ghi là
C. bewickii jankoswkii
10
Del 11/06/92
Cygnus melanocorypha Thiên nga cổ đen Black-necked Swan II 01/07/75
Dendrocygna arborea Vịt cây Cuba West Indian Whistling-
Duck, Cuban Tree-
Duck
II 01/07/75
Dendrocygna autumnalis Vịt cây mỏ đen Black-bellied Tree
Whistling-Duck
III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Dendrocygna bicolor Vịt hung Fulvous Whiteling-
Duck
III
III/r
III/w
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
HN
AT
AT
26/02/76
24/10/77
01/01/84
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Dendrocygna viduata Vịt mặt trắng White-faced Whitling-
Duck
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Marmaronetta angustiostris Mồng két vân trắng III
Del
TN 22/04/76
01/07/77
Nettapus auritus Ngỗng Picmi Châu phi African Pycmy-Goose III GH 26/02/76 Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
11
III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Oxyura leucocephala Vịt đầu trắng White-headed Duck III
Del
II
II/r
II/w
TN
AT
AT
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
06/01/89
Plectropterus gambensis Ngỗng cựa cánh Spur-winged Goose III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Pteronetta harlaubii Vịt Hartlaub Hartlaub’s Duck III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Cairina hartlaubii
Rhodonessa caryophyllacea Vịt đầu hồng Pink-headed Duck I 01/07/75
Sarkidiornis melanotos Vịt mào Comb Duck II 01/07/75
FALCONIFORMES BỘ CẮT
FALCONIFORMES spp. II 28/06/79 Trừ các loài thuộc họ
Cathartidae
CATHARTIDAE
12
Gymnogyps canifornianus Kền kền khoang cổ
California
California Condor I
I/r SA
01/07/75
10/06/96
Sacoramphus papa Kền kền tuyết Ling Vulture III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Vultur gryphus Kền kền Andean Andean Condor I
I/r SA
01/07/75
10/06/96
PANDIONIDAE HỌ Ó CÁ
Pandion haliaetus Ó cá III
III
III
II
II
CA
TN
CR
16/11/75
22/04/76
28/10/76
04/02/77
28/06/79 Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
ACCIPITRIDAE HỌ ƯNG
Accipitridae spp III CR 28/10/76
Accipier bicolor III
III/r
II
III/w
CR
DK
DK
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
Được xếp trong họ
Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
13

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét