ARDEIDAE HỌ DIỆC
Ardea goliath Diệc lớn Goliath Heron III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Bubulcus ibis Cò ruồi Cattle Egret III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Ardeola ibis
Casmerodius albus Diệc trắng Common (Great
White) Egret
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là Egretta alba
Egretta garzetta Cò trắng Little Egret III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
BALAENICIPITIDAE
Balaeniceps rex Cò mỏ dày Shoebill, Whale-
headed Stock
II 22/10/87
CICONIIDAE HỌ HẠC
Ciconia boyciana Hạc Nhật Bản Japanese (Oriental)
White Stock
I 01/07/75 Tên khác là
C. ciconia boyciana
Ciconia nigra Hạc đen Black Stock II 01/07/75
Ephippiorhynchus Hạc mỏ to Saddlebill Stock III GH 26/02/76
4
senegalensis III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Jabiru mycteria Cò nhiệt đới Jabiru I
I/r
I/w
AT
AT
01/08/85
01/08/85
06/01/89
Leptoptilos crumeniferus Cò già Marabou Stock III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Mycteria cinerea Hạc rừng Milky Wood Stock I 22/10/87
THRESKIORNITHIDAE HỌ CÒ QUĂM
Bostrychia hagedash Cò quăm Hadada Hadada Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Hagedashia hagedash
Bostrychia rara Cò quăm ngực đốm Spotted-breasted Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Tên khác là
Lampribis rarra
Edocimus ruber Cò quăm đỏ Scarlet Ibis II 22/10/87
Geronticus calvus Cò quăm đầu trọc
(Miền Nam)
(Southern) Bald Ibis II 01/07/75
Geronticus eremita Cò quăm đầu trọc Hermit Ibis Waldrapp, III TN 22/04/76
5
(Miền Bắc) Northern Bald Ibis Del
I
01/07/77
28/06/79
Nipponia nippon Cò quăm mào Nhật
Bản
Japanese Crested Ibis I 01/07/75
Platalea leucorodia Cò quăm mỏ thìa White Spoonbill II 01/07/75
Plegadis falcinellus Quắm đen III
Del
TN 22/04/76
01/07/77
Threskionis aethiopicus Cò quăm Saere Saered Ibis III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Bao gồm cả loài
T. bernieri
POENICOPTERIDAE HỌ HỒNG HẠC
Poenicopteridae spp All flamigoes II
II/r
II/w
AT
AT
29/07/83
29/07/83
06/01/89
Poenicopterus andinus Hồng hạc Andean II
II
01/07/75
29/07/83
Tên khác là
Phoenicoparrus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus chilensis Hồng hạc Chilê II 01/07/75 Lúc đầu được ghi là
P. ruber chilensis
6
II 29/07/83 Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus jamesi Hồng hạc James II
II
01/07/75
29/07/83
Tên khác là
Phoenicoparrus,
Phoeniconaias minor
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus ruber Hồng hạc III
Del
II
TN 22/04/76
01/07/77
29/07/83
Bao gồm cả loài P. roseus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
Poenicopterus ruber ruber Hồng hạc lớn II
II
28/06/79
29/07/83 Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
ANSERIFORMES
BỘ NGỖNG
ANNATIDAE HỌ VỊT
Annatidae spp III GH 26/02/76
Alopochen aegyptiacus Ngỗng Ai cập Egyptian Goose III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas acuta Vịt mốc Northern (Blue-billed)
Pintail
III GH 26/02/76 Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
7
III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Anas aucklandica Mồng két đảo
Auckland
Auckland Island
Flightless Teal
I 16/02/95 Bao gồm cả loài Anas
chlorotis, Anas nesiotis
Anas aucklandica aucklandica Mồng két Auckland II 01/07/75
16/02/95
Bao gồm Các loài phụ của
A. aucklandica
Anas aucklandica chlorotis Mồng két
New Zealand
II
I
01/07/75
16/02/95 Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
Anas aucklandica nesiotis Mồng két Campbell I
I
01/07/75
16/02/95 Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
Anas bernieri Mồng két Madagasca II 01/07/75
Anas capensis Mồng két Cape III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas clypeata Vịt mỏ thìa III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
8
Anas crecca Mồng két III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas diazi I
Del
01/07/75
28/06/79
Anas formosa Mồng két Bai can Bailkal Teal,
Spectacled
Teal,Formosa Teal
II 11/06/92
Anas laysaensis Vịt Laysan Laysan Duck I 01/07/75 Tên khác là A. platyrhynchos
laysanensis
Anas oustaleti Vịt trời Mariana Marianas Mallard I 01/07/75 Tên khác là
A. platyrhynchos và
A.superciliosa
Anas penelope Vịt đầu vàng Eurasian Wigcon III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anas querquedula Mòng két mày trắng Garganey III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Anser albifrons gambelli Vịt Gambelli II 01/07/75
9
II/r
II/w
Del
CA
CA
01/07/75
29/10/82
29/07/83
Aythya nyroca Vịt mặt trắng Ferruginous Duck,
White-eyed Pochard
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Nyroca nyroca
Branta canadensis leucopareia Ngỗng Canada Alcutian (Canada)
Goose,Tundra Goose
I
I/r
I/w
CA
CA
01/07/75
09/07/75
29/10/82
Branta ruficollis Ngỗng ngực đỏ Red-breasted Goose II 01/07/75
Branta sandvicensis Ngỗng Hawai Hawaiian Goose
(Nene)
I 01/07/75 Tên khác là
Nesochen sandvicensis
Cairina moschata Vịt Matxcơva Muscovy Duck III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Cairina scutulata Ngan cánh trắng White-winged Wood
Duck
I 01/07/75
Coscoroba coscoroba Thiên nga Coscoroba Coscoroba Swan II 01/07/75
Cygnus columbianus
jankowskii
Thiên nga Columbia II 01/07/75 Lúc đầu được ghi là
C. bewickii jankoswkii
10
Del 11/06/92
Cygnus melanocorypha Thiên nga cổ đen Black-necked Swan II 01/07/75
Dendrocygna arborea Vịt cây Cuba West Indian Whistling-
Duck, Cuban Tree-
Duck
II 01/07/75
Dendrocygna autumnalis Vịt cây mỏ đen Black-bellied Tree
Whistling-Duck
III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Dendrocygna bicolor Vịt hung Fulvous Whiteling-
Duck
III
III/r
III/w
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
HN
AT
AT
26/02/76
24/10/77
01/01/84
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Dendrocygna viduata Vịt mặt trắng White-faced Whitling-
Duck
III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Marmaronetta angustiostris Mồng két vân trắng III
Del
TN 22/04/76
01/07/77
Nettapus auritus Ngỗng Picmi Châu phi African Pycmy-Goose III GH 26/02/76 Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
11
III/r
III/w
DK
DK
24/10/77
01/01/84
Oxyura leucocephala Vịt đầu trắng White-headed Duck III
Del
II
II/r
II/w
TN
AT
AT
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
06/01/89
Plectropterus gambensis Ngỗng cựa cánh Spur-winged Goose III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Pteronetta harlaubii Vịt Hartlaub Hartlaub’s Duck III
III/r
III/w
GH
DK
DK
26/02/76
24/10/77
01/01/84
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Cairina hartlaubii
Rhodonessa caryophyllacea Vịt đầu hồng Pink-headed Duck I 01/07/75
Sarkidiornis melanotos Vịt mào Comb Duck II 01/07/75
FALCONIFORMES BỘ CẮT
FALCONIFORMES spp. II 28/06/79 Trừ các loài thuộc họ
Cathartidae
CATHARTIDAE
12
Gymnogyps canifornianus Kền kền khoang cổ
California
California Condor I
I/r SA
01/07/75
10/06/96
Sacoramphus papa Kền kền tuyết Ling Vulture III
III/r
III/w
HN
AT
AT
13/04/87
13/04/87
26/09/90
Vultur gryphus Kền kền Andean Andean Condor I
I/r SA
01/07/75
10/06/96
PANDIONIDAE HỌ Ó CÁ
Pandion haliaetus Ó cá III
III
III
II
II
CA
TN
CR
16/11/75
22/04/76
28/10/76
04/02/77
28/06/79 Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
ACCIPITRIDAE HỌ ƯNG
Accipitridae spp III CR 28/10/76
Accipier bicolor III
III/r
II
III/w
CR
DK
DK
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
Được xếp trong họ
Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
13
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét