Thứ Năm, 27 tháng 2, 2014

Tài liệu Tài chính doanh nghiệp - Chương 4 pptx


Dòng tiền
Dòng tiền
trong doanh nghiệp
trong doanh nghiệp

Dòng tiền đối trọng
Dòng tiền đối trọng
Doanh
Doanh
nghiệp
nghiệp


Hàng hoá, dịch vụ Tiền (thanh toán ngay)
Hàng hoá, dịch vụ
Tiền (thanh toán sau)
Tài sản tài chính
Tiền (đầu t tài chính )
Dòng tiền đối trọng trực tiếp
6,;<
6,;<
Dòng tiền đối trọng đa/phi kỳ hạn

Dòng tiền
Dòng tiền
trong doanh nghiệp
trong doanh nghiệp

Dòng tiền độc lập
Dòng tiền độc lập
Doanh
Doanh
nghiệp
nghiệp


Huy động vốn góp
Cho vay
Vay mợn tiền
Nộp thuế

Nộp tiền phạt


Các loại vốn trong doanh
Các loại vốn trong doanh
nghiệp
nghiệp

=>?>@A#
=>?>@A#

=>,B,"3#C#9"
=>,B,"3#C#9"

=>40
=>40



Phân loại theo tính chất sở
Phân loại theo tính chất sở
hữu
hữu
(nguồn hình thành)
(nguồn hình thành)




@
@
A#
A#

Vốn chủ sở hữu (Shareholder s Capital)
Vốn chủ sở hữu (Shareholder s Capital) Là
tổng số vốn góp của các chủ sở hữu vào
doanh nghiệp
=
=
Vốn góp
Vốn góp
ban đầu
ban đầu
+
+
Tăng (giảm) vốn
Tăng (giảm) vốn



+(-) Vốn góp bổ sung
+(-) Vốn góp bổ sung



+(-) Giá trị cổ phiếu
+(-) Giá trị cổ phiếu



+(-) Lợi nhuận giữ lại
+(-) Lợi nhuận giữ lại



+(-) Đánh giá lại tài sản
+(-) Đánh giá lại tài sản



+(-) Kết quả kinh doanh
+(-) Kết quả kinh doanh

Phân loại theo tính chất sở
Phân loại theo tính chất sở
hữu
hữu
(nguồn hình thành)
(nguồn hình thành)
D
D



Nợ phải trả (Liabilities)
Nợ phải trả (Liabilities) Là tổng số
vốn doanh nghiệp không có quyền sở
hữu nh9ng có quyền sử dụng.
=
=



Vay ng9ời thân
Vay ng9ời thân



Vay các tổ chức tín dụng
Vay các tổ chức tín dụng



Tín dụng th9ơng mại (vốn chiếm
Tín dụng th9ơng mại (vốn chiếm
dụng)
dụng)



Các khoản tạm ứng từ khách hàng
Các khoản tạm ứng từ khách hàng



Các khoản nợ phải trả khác
Các khoản nợ phải trả khác

Phân loại theo hình thức sở
Phân loại theo hình thức sở
hữu
hữu
E,3!
E,3!


=
=
Nợ phải trả
Nợ phải trả
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Hệ số đảm bảo nợ = 1
Hệ số đảm bảo nợ = 1
Hệ số đảm bảo nợ < 1
Hệ số đảm bảo nợ < 1
Hệ số đảm bảo nợ > 1
Hệ số đảm bảo nợ > 1

Phân loại theo đặc điểm
Phân loại theo đặc điểm
chuyển vốn
chuyển vốn

Vốn cố định
Vốn cố định Là tổng số vốn ứng tr9
ớc hình thành nên tài sản cố định của
doanh nghiệp
Đặc điểm
- Thời gian luân chuyển dài
- Giá trị vốn cố định dịch chuyển dần
và từng phần vào chi phí kinh doanh

Phân loại theo đặc điểm
Phân loại theo đặc điểm
chuyển vốn
chuyển vốn

Vốn l9u động
Vốn l9u động Là tổng số vốn ứng tr9
ớc hình thành nên tài sản l9u động của
doanh nghiệp
Đặc điểm
- Thời gian luân chuyển ngắn
- Giá trị vốn cố định dịch chuyển một
lần và toàn bộ vào chi phí kinh doanh

Phân loại theo thời gian sử
Phân loại theo thời gian sử
dụng
dụng



Vốn th9ờng xuyên
Vốn th9ờng xuyên Là số vốn doanh
nghiệp có thể sử dụng lâu dài vào hoạt
động sản xuất kinh doanh (> 1 năm)
Vốn th9
Vốn th9
ờng
ờng
xuyên
xuyên
=
=
Vốn
Vốn
chủ sở
chủ sở
hữu
hữu
+
+
Nợ dài
Nợ dài
hạn
hạn

Phân loại theo thời gian sử
Phân loại theo thời gian sử
dụng
dụng



Vốn tạm thời
Vốn tạm thời Là số vốn doanh nghiệp
có thể sử dụng trong thời gian ngắn
vào hoạt động sản xuất kinh doanh
-
Vay ngắn hạn
-
Các khoản phải trả nhà cung cấp
-
Các khoản vốn chiếm dụng
-
Nợ dài hạn đến hạn hạn trả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét